Có 3 kết quả:

引擎 yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ隐情 yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ隱情 yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ

1/3

yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) engine (loanword)
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sth one wishes to keep secret
(2) ulterior motive
(3) a subject best avoided

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sth one wishes to keep secret
(2) ulterior motive
(3) a subject best avoided

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0